Tỷ giá hối đoái GYD/HKD 0.037606 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.038 HKD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.037 HKD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.037 HKD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.036 HKD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.036 HKD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.036 HKD |
GYD | HKD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.75 |
50 | 1.88 |
100 | 3.76 |
250 | 9.4 |
500 | 18.8 |
1000 | 37.6 |
HKD | GYD |
1 | 26.59 |
5 | 132.95 |
10 | 265.91 |
20 | 531.83 |
50 | 1329.59 |
100 | 2659.18 |
250 | 6647.96 |
500 | 13295.92 |
1000 | 26591.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.