Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.018 ILS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.018 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.018 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.018 ILS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.018 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.017 ILS |
GYD | ILS |
1 | 0.018 |
5 | 0.092 |
10 | 0.18 |
20 | 0.37 |
50 | 0.92 |
100 | 1.83 |
250 | 4.57 |
500 | 9.15 |
1000 | 18.3 |
ILS | GYD |
1 | 54.62 |
5 | 273.12 |
10 | 546.24 |
20 | 1092.49 |
50 | 2731.23 |
100 | 5462.46 |
250 | 13656.16 |
500 | 27312.33 |
1000 | 54624.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.