Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0038 JEP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0037 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0037 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0036 JEP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0036 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0036 JEP |
GYD | JEP |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.75 |
JEP | GYD |
1 | 266.28 |
5 | 1331.42 |
10 | 2662.84 |
20 | 5325.68 |
50 | 13314.2 |
100 | 26628.4 |
250 | 66571.01 |
500 | 133142.03 |
1000 | 266284.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.