Tỷ giá hối đoái GYD/LTL 0.014265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.014 LTL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.014 LTL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.014 LTL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.014 LTL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.014 LTL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.014 LTL |
GYD | LTL |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.13 |
1000 | 14.26 |
LTL | GYD |
1 | 70.1 |
5 | 350.5 |
10 | 701 |
20 | 1402.01 |
50 | 3505.04 |
100 | 7010.08 |
250 | 17525.21 |
500 | 35050.43 |
1000 | 70100.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.