Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0029 LVL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0029 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0028 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0028 LVL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0028 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0027 LVL |
GYD | LVL |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.89 |
LVL | GYD |
1 | 345.45 |
5 | 1727.29 |
10 | 3454.59 |
20 | 6909.19 |
50 | 17272.99 |
100 | 34545.99 |
250 | 86364.99 |
500 | 172729.99 |
1000 | 345459.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.