Tỷ giá hối đoái GYD/MAD 0.046241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.046 MAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.046 MAD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.045 MAD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.045 MAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.044 MAD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.044 MAD |
GYD | MAD |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.92 |
50 | 2.31 |
100 | 4.62 |
250 | 11.56 |
500 | 23.12 |
1000 | 46.24 |
MAD | GYD |
1 | 21.62 |
5 | 108.12 |
10 | 216.25 |
20 | 432.51 |
50 | 1081.28 |
100 | 2162.57 |
250 | 5406.44 |
500 | 10812.88 |
1000 | 21625.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.