Tỷ giá hối đoái GYD/MVR 0.073706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.074 MVR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.073 MVR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.072 MVR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.071 MVR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.071 MVR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.070 MVR |
GYD | MVR |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.37 |
250 | 18.42 |
500 | 36.85 |
1000 | 73.7 |
MVR | GYD |
1 | 13.56 |
5 | 67.83 |
10 | 135.67 |
20 | 271.34 |
50 | 678.36 |
100 | 1356.73 |
250 | 3391.84 |
500 | 6783.68 |
1000 | 13567.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.