Tỷ giá hối đoái GYD/MXN 0.098048 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.098 MXN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.097 MXN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.096 MXN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.095 MXN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.094 MXN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.093 MXN |
GYD | MXN |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.9 |
100 | 9.8 |
250 | 24.51 |
500 | 49.02 |
1000 | 98.04 |
MXN | GYD |
1 | 10.19 |
5 | 50.99 |
10 | 101.99 |
20 | 203.98 |
50 | 509.95 |
100 | 1019.91 |
250 | 2549.78 |
500 | 5099.56 |
1000 | 10199.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.