Tỷ giá hối đoái GYD/MXN 0.094067 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.094 MXN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.093 MXN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.092 MXN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.091 MXN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.090 MXN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.089 MXN |
GYD | MXN |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.4 |
250 | 23.51 |
500 | 47.03 |
1000 | 94.06 |
MXN | GYD |
1 | 10.63 |
5 | 53.15 |
10 | 106.3 |
20 | 212.61 |
50 | 531.53 |
100 | 1063.07 |
250 | 2657.68 |
500 | 5315.37 |
1000 | 10630.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.