Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.023 MYR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.023 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.022 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.022 MYR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.022 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.022 MYR |
GYD | MYR |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.69 |
500 | 11.38 |
1000 | 22.77 |
MYR | GYD |
1 | 43.91 |
5 | 219.58 |
10 | 439.16 |
20 | 878.33 |
50 | 2195.84 |
100 | 4391.69 |
250 | 10979.23 |
500 | 21958.46 |
1000 | 43916.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.