Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.086 NAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.086 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.085 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.084 NAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.083 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.082 NAD |
GYD | NAD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.32 |
100 | 8.64 |
250 | 21.62 |
500 | 43.24 |
1000 | 86.48 |
NAD | GYD |
1 | 11.56 |
5 | 57.81 |
10 | 115.62 |
20 | 231.24 |
50 | 578.1 |
100 | 1156.21 |
250 | 2890.53 |
500 | 5781.06 |
1000 | 11562.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.