Tỷ giá hối đoái GYD/NOK 0.050687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.051 NOK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.050 NOK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.050 NOK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.049 NOK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.049 NOK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.048 NOK |
GYD | NOK |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.67 |
500 | 25.34 |
1000 | 50.68 |
NOK | GYD |
1 | 19.72 |
5 | 98.64 |
10 | 197.28 |
20 | 394.57 |
50 | 986.44 |
100 | 1972.89 |
250 | 4932.24 |
500 | 9864.49 |
1000 | 19728.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.