Chuyển đổi Đô la Guyana sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/NPR 0.66300 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-npr?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where GYD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 GYD0.0 GYD0.66 NPR
1%1 GYD0.010 GYD0.66 NPR
2%1 GYD0.020 GYD0.65 NPR
3%1 GYD0.030 GYD0.64 NPR
4%1 GYD0.040 GYD0.64 NPR
5%1 GYD0.050 GYD0.63 NPR

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Rupee Nepal

GYDNPR
10.66
53.31
106.62
2013.25
5033.14
10066.29
250165.74
500331.49
1000662.99

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Guyana

NPRGYD
11.5
57.54
1015.08
2030.16
5075.41
100150.83
250377.07
500754.15
10001508.3

Thông tin thêm về GYD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ