Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0082 NZD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0081 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0080 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0079 NZD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0078 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0078 NZD |
GYD | NZD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.04 |
500 | 4.08 |
1000 | 8.16 |
NZD | GYD |
1 | 122.47 |
5 | 612.35 |
10 | 1224.7 |
20 | 2449.4 |
50 | 6123.5 |
100 | 12247.01 |
250 | 30617.53 |
500 | 61235.06 |
1000 | 122470.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.