Tỷ giá hối đoái GYD/PEN 0.017401 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.017 PEN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.017 PEN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.017 PEN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.017 PEN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.017 PEN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.017 PEN |
GYD | PEN |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.7 |
1000 | 17.4 |
PEN | GYD |
1 | 57.46 |
5 | 287.34 |
10 | 574.69 |
20 | 1149.38 |
50 | 2873.46 |
100 | 5746.92 |
250 | 14367.31 |
500 | 28734.63 |
1000 | 57469.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.