Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.019 PLN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.019 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.019 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.019 PLN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.019 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.018 PLN |
GYD | PLN |
1 | 0.019 |
5 | 0.097 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.97 |
100 | 1.94 |
250 | 4.85 |
500 | 9.7 |
1000 | 19.4 |
PLN | GYD |
1 | 51.54 |
5 | 257.71 |
10 | 515.43 |
20 | 1030.86 |
50 | 2577.16 |
100 | 5154.33 |
250 | 12885.83 |
500 | 25771.67 |
1000 | 51543.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.