Valuta Ex Logo

GYD đến SDG

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái GYD/SDG 2.9 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-sdg?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where GYD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngSDG
0%1 GYD0.0 GYD2.9 SDG
1%1 GYD0.010 GYD2.87 SDG
2%1 GYD0.020 GYD2.84 SDG
3%1 GYD0.030 GYD2.81 SDG
4%1 GYD0.040 GYD2.78 SDG
5%1 GYD0.050 GYD2.75 SDG

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bảng Sudan

GYDSDG
12.9
514.5
1029.01
2058.02
50145.05
100290.11
250725.28
5001450.56
10002901.12

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Đô la Guyana

SDGGYD
10.34
51.72
103.44
206.89
5017.23
10034.46
25086.17
500172.34
1000344.69

Thông tin thêm về GYD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ