Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.052 SEK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.052 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.051 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.050 SEK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.050 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.049 SEK |
GYD | SEK |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13 |
500 | 26.01 |
1000 | 52.03 |
SEK | GYD |
1 | 19.21 |
5 | 96.08 |
10 | 192.16 |
20 | 384.33 |
50 | 960.82 |
100 | 1921.65 |
250 | 4804.13 |
500 | 9608.27 |
1000 | 19216.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.