Tỷ giá hối đoái GYD/SGD 0.0061683 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0062 SGD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0061 SGD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0060 SGD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0060 SGD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0059 SGD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0059 SGD |
GYD | SGD |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.08 |
1000 | 6.16 |
SGD | GYD |
1 | 162.12 |
5 | 810.6 |
10 | 1621.2 |
20 | 3242.4 |
50 | 8106.01 |
100 | 16212.03 |
250 | 40530.07 |
500 | 81060.15 |
1000 | 162120.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.