Tỷ giá hối đoái GYD/SHP 0.0035903 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 SHP |
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 SHP |
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0035 SHP |
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 SHP |
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0034 SHP |
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0034 SHP |
| GYD | SHP |
| 1 | 0.0036 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.036 |
| 20 | 0.072 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.36 |
| 250 | 0.90 |
| 500 | 1.79 |
| 1000 | 3.59 |
| SHP | GYD |
| 1 | 278.53 |
| 5 | 1392.65 |
| 10 | 2785.31 |
| 20 | 5570.63 |
| 50 | 13926.58 |
| 100 | 27853.16 |
| 250 | 69632.91 |
| 500 | 139265.83 |
| 1000 | 278531.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.