Tỷ giá hối đoái GYD/TJS 0.052053 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.052 TJS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.052 TJS |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.051 TJS |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.050 TJS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.050 TJS |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.049 TJS |
GYD | TJS |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13.01 |
500 | 26.02 |
1000 | 52.05 |
TJS | GYD |
1 | 19.21 |
5 | 96.05 |
10 | 192.11 |
20 | 384.22 |
50 | 960.56 |
100 | 1921.12 |
250 | 4802.82 |
500 | 9605.64 |
1000 | 19211.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.