Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.032 TTD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.032 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.032 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.031 TTD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.031 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.031 TTD |
GYD | TTD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.11 |
500 | 16.22 |
1000 | 32.45 |
TTD | GYD |
1 | 30.81 |
5 | 154.07 |
10 | 308.15 |
20 | 616.31 |
50 | 1540.79 |
100 | 3081.58 |
250 | 7703.96 |
500 | 15407.92 |
1000 | 30815.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.