Valuta Ex Logo

GYD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.000070919 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-xag?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GYD0.0 GYD0.000071 XAG
1%1 GYD0.010 GYD0.000070 XAG
2%1 GYD0.020 GYD0.000070 XAG
3%1 GYD0.030 GYD0.000069 XAG
4%1 GYD0.040 GYD0.000068 XAG
5%1 GYD0.050 GYD0.000067 XAG

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000071
50.00035
100.00071
200.0014
500.0035
1000.0071
2500.018
5000.035
10000.071

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
114100.66
570503.32
10141006.65
20282013.3
50705033.26
1001410066.53
2503525166.32
5007050332.65
100014100665.31

Thông tin thêm về GYD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ