Valuta Ex Logo

GYD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.00010138 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-xag?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GYD0.0 GYD0.00010 XAG
1%1 GYD0.010 GYD0.00010 XAG
2%1 GYD0.020 GYD0.000099 XAG
3%1 GYD0.030 GYD0.000098 XAG
4%1 GYD0.040 GYD0.000097 XAG
5%1 GYD0.050 GYD0.000096 XAG

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.00010
50.00051
100.0010
200.0020
500.0051
1000.010
2500.025
5000.051
10000.10

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
19863.63
549318.15
1098636.3
20197272.61
50493181.53
100986363.06
2502465907.66
5004931815.32
10009863630.64

Thông tin thêm về GYD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ