Tỷ giá hối đoái GYD/XAG 0.00010138 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAG | 
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.00010 XAG | 
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.00010 XAG | 
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.000099 XAG | 
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.000098 XAG | 
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.000097 XAG | 
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.000096 XAG | 
| GYD | XAG | 
| 1 | 0.00010 | 
| 5 | 0.00051 | 
| 10 | 0.0010 | 
| 20 | 0.0020 | 
| 50 | 0.0051 | 
| 100 | 0.010 | 
| 250 | 0.025 | 
| 500 | 0.051 | 
| 1000 | 0.10 | 
| XAG | GYD | 
| 1 | 9863.63 | 
| 5 | 49318.15 | 
| 10 | 98636.3 | 
| 20 | 197272.61 | 
| 50 | 493181.53 | 
| 100 | 986363.06 | 
| 250 | 2465907.66 | 
| 500 | 4931815.32 | 
| 1000 | 9863630.64 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.