Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.00017 XAG |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.00017 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.00016 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.00016 XAG |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.00016 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.00016 XAG |
GYD | XAG |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00084 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0084 |
100 | 0.017 |
250 | 0.042 |
500 | 0.084 |
1000 | 0.17 |
XAG | GYD |
1 | 5986.96 |
5 | 29934.82 |
10 | 59869.64 |
20 | 119739.29 |
50 | 299348.24 |
100 | 598696.48 |
250 | 1496741.2 |
500 | 2993482.41 |
1000 | 5986964.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.