Chuyển đổi Đô la Guyana sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến YER

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/YER 1.18 đã cập nhật 47 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-yer?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GYD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngYER
0%1 GYD0.0 GYD1.18 YER
1%1 GYD0.010 GYD1.17 YER
2%1 GYD0.020 GYD1.16 YER
3%1 GYD0.030 GYD1.15 YER
4%1 GYD0.040 GYD1.13 YER
5%1 GYD0.050 GYD1.12 YER

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Rial Yemen

GYDYER
11.18
55.93
1011.87
2023.74
5059.36
100118.73
250296.82
500593.65
10001187.3

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Guyana

YERGYD
10.84
54.21
108.42
2016.84
5042.11
10084.22
250210.56
500421.12
1000842.24

Thông tin thêm về GYD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ