Tỷ giá hối đoái GYD/ZAR 0.082265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.082 ZAR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.081 ZAR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.081 ZAR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.080 ZAR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.079 ZAR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.078 ZAR |
GYD | ZAR |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.11 |
100 | 8.22 |
250 | 20.56 |
500 | 41.13 |
1000 | 82.26 |
ZAR | GYD |
1 | 12.15 |
5 | 60.77 |
10 | 121.55 |
20 | 243.11 |
50 | 607.79 |
100 | 1215.58 |
250 | 3038.96 |
500 | 6077.93 |
1000 | 12155.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.