Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.091 ZAR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.090 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.090 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.089 ZAR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.088 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.087 ZAR |
GYD | ZAR |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.56 |
100 | 9.13 |
250 | 22.84 |
500 | 45.68 |
1000 | 91.37 |
ZAR | GYD |
1 | 10.94 |
5 | 54.72 |
10 | 109.44 |
20 | 218.88 |
50 | 547.21 |
100 | 1094.42 |
250 | 2736.06 |
500 | 5472.12 |
1000 | 10944.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.