Tỷ giá hối đoái GYD/ZAR 0.088364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.088 ZAR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.087 ZAR |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.087 ZAR |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.086 ZAR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.085 ZAR |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.084 ZAR |
GYD | ZAR |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.09 |
500 | 44.18 |
1000 | 88.36 |
ZAR | GYD |
1 | 11.31 |
5 | 56.58 |
10 | 113.16 |
20 | 226.33 |
50 | 565.84 |
100 | 1131.68 |
250 | 2829.21 |
500 | 5658.43 |
1000 | 11316.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.