Tỷ giá hối đoái HKD/BHD 0.048200 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.048 BHD |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.048 BHD |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.047 BHD |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.047 BHD |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.046 BHD |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.046 BHD |
HKD | BHD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.04 |
500 | 24.09 |
1000 | 48.19 |
BHD | HKD |
1 | 20.74 |
5 | 103.73 |
10 | 207.47 |
20 | 414.94 |
50 | 1037.35 |
100 | 2074.7 |
250 | 5186.76 |
500 | 10373.52 |
1000 | 20747.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.