Tỷ giá hối đoái HKD/CHF 0.10135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.10 CHF |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.10 CHF |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.099 CHF |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.098 CHF |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.097 CHF |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.096 CHF |
HKD | CHF |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.06 |
100 | 10.13 |
250 | 25.33 |
500 | 50.67 |
1000 | 101.34 |
CHF | HKD |
1 | 9.86 |
5 | 49.33 |
10 | 98.67 |
20 | 197.34 |
50 | 493.35 |
100 | 986.7 |
250 | 2466.75 |
500 | 4933.5 |
1000 | 9867.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.