Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến EGP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái HKD/EGP 6.52 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-egp?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where HKD is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngEGP
0%1 HKD0.0 HKD6.52 EGP
1%1 HKD0.010 HKD6.45 EGP
2%1 HKD0.020 HKD6.39 EGP
3%1 HKD0.030 HKD6.32 EGP
4%1 HKD0.040 HKD6.26 EGP
5%1 HKD0.050 HKD6.19 EGP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Ai Cập

HKDEGP
16.52
532.6
1065.21
20130.42
50326.05
100652.1
2501630.25
5003260.51
10006521.03

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Đô la Hồng Kông

EGPHKD
10.15
50.77
101.53
203.06
507.66
10015.33
25038.33
50076.67
1000153.34

Thông tin thêm về HKD hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ