Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.10 GBP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.10 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.099 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.098 GBP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.097 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.096 GBP |
HKD | GBP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.02 |
50 | 5.05 |
100 | 10.1 |
250 | 25.27 |
500 | 50.54 |
1000 | 101.08 |
GBP | HKD |
1 | 9.89 |
5 | 49.46 |
10 | 98.92 |
20 | 197.84 |
50 | 494.6 |
100 | 989.21 |
250 | 2473.04 |
500 | 4946.09 |
1000 | 9892.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.