Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/GHS 1.96 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-ghs?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where HKD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 HKD0.0 HKD1.96 GHS
1%1 HKD0.010 HKD1.94 GHS
2%1 HKD0.020 HKD1.92 GHS
3%1 HKD0.030 HKD1.9 GHS
4%1 HKD0.040 HKD1.88 GHS
5%1 HKD0.050 HKD1.86 GHS

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Cedi Ghana

HKDGHS
11.96
59.81
1019.63
2039.26
5098.15
100196.3
250490.76
500981.52
10001963.04

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Hồng Kông

GHSHKD
10.51
52.54
105.09
2010.18
5025.47
10050.94
250127.35
500254.7
1000509.41

Thông tin thêm về HKD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ