Tỷ giá hối đoái HKD/IMP 0.095480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.095 IMP |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.095 IMP |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.094 IMP |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.093 IMP |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.092 IMP |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.091 IMP |
HKD | IMP |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.77 |
100 | 9.54 |
250 | 23.87 |
500 | 47.74 |
1000 | 95.48 |
IMP | HKD |
1 | 10.47 |
5 | 52.36 |
10 | 104.73 |
20 | 209.46 |
50 | 523.66 |
100 | 1047.33 |
250 | 2618.34 |
500 | 5236.69 |
1000 | 10473.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.