Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.091 JOD |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.090 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.089 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.088 JOD |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.087 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.086 JOD |
HKD | JOD |
1 | 0.091 |
5 | 0.45 |
10 | 0.91 |
20 | 1.81 |
50 | 4.52 |
100 | 9.05 |
250 | 22.63 |
500 | 45.26 |
1000 | 90.53 |
JOD | HKD |
1 | 11.04 |
5 | 55.23 |
10 | 110.46 |
20 | 220.92 |
50 | 552.3 |
100 | 1104.6 |
250 | 2761.5 |
500 | 5523 |
1000 | 11046 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.