Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến KMF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái HKD/KMF 60.68 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-kmf?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where HKD is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngKMF
0%1 HKD0.0 HKD60.68 KMF
1%1 HKD0.010 HKD60.07 KMF
2%1 HKD0.020 HKD59.47 KMF
3%1 HKD0.030 HKD58.86 KMF
4%1 HKD0.040 HKD58.25 KMF
5%1 HKD0.050 HKD57.64 KMF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Franc Comoros

HKDKMF
160.68
5303.42
10606.84
201213.68
503034.2
1006068.4
25015171
50030342.01
100060684.02

Chuyển đổi Franc Comoros thành Đô la Hồng Kông

KMFHKD
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.11
5008.23
100016.47

Thông tin thêm về HKD hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ