Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.039 KWD |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.039 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.039 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.038 KWD |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.038 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.037 KWD |
HKD | KWD |
1 | 0.039 |
5 | 0.20 |
10 | 0.39 |
20 | 0.79 |
50 | 1.96 |
100 | 3.93 |
250 | 9.83 |
500 | 19.67 |
1000 | 39.35 |
KWD | HKD |
1 | 25.4 |
5 | 127.04 |
10 | 254.08 |
20 | 508.16 |
50 | 1270.4 |
100 | 2540.81 |
250 | 6352.03 |
500 | 12704.07 |
1000 | 25408.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD ( Đô la Hồng Kông ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.