Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HKD/LBP 11493.79 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-lbp?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HKD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HKD0.0 HKD11493.79 LBP
1%1 HKD0.010 HKD11378.85 LBP
2%1 HKD0.020 HKD11263.91 LBP
3%1 HKD0.030 HKD11148.98 LBP
4%1 HKD0.040 HKD11034.04 LBP
5%1 HKD0.050 HKD10919.1 LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Li-băng

HKDLBP
111493.79
557468.97
10114937.95
20229875.91
50574689.77
1001149379.55
2502873448.88
5005746897.76
100011493795.53

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Hồng Kông

LBPHKD
10.000087
50.00044
100.00087
200.0017
500.0044
1000.0087
2500.022
5000.044
10000.087

Thông tin thêm về HKD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ