Valuta Ex Logo

HKD đến LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái HKD/LBP 11557.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-lbp?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where HKD is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngLBP
0%1 HKD0.0 HKD11557.5 LBP
1%1 HKD0.010 HKD11441.92 LBP
2%1 HKD0.020 HKD11326.35 LBP
3%1 HKD0.030 HKD11210.77 LBP
4%1 HKD0.040 HKD11095.2 LBP
5%1 HKD0.050 HKD10979.62 LBP

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bảng Li-băng

HKDLBP
111557.5
557787.5
10115575
20231150
50577875
1001155750.01
2502889375.03
5005778750.06
100011557500.12

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Đô la Hồng Kông

LBPHKD
10.000087
50.00043
100.00087
200.0017
500.0043
1000.0087
2500.022
5000.043
10000.087

Thông tin thêm về HKD hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ