Valuta Ex Logo

HKD đến MGA

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái HKD/MGA 582.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-mga?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where HKD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 HKD0.0 HKD582.08 MGA
1%1 HKD0.010 HKD576.26 MGA
2%1 HKD0.020 HKD570.44 MGA
3%1 HKD0.030 HKD564.62 MGA
4%1 HKD0.040 HKD558.8 MGA
5%1 HKD0.050 HKD552.98 MGA

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Ariary Malagasy

HKDMGA
1582.08
52910.44
105820.89
2011641.79
5029104.48
10058208.96
250145522.41
500291044.83
1000582089.66

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Đô la Hồng Kông

MGAHKD
10.0017
50.0086
100.017
200.034
500.086
1000.17
2500.43
5000.86
10001.71

Thông tin thêm về HKD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ