Valuta Ex Logo

HKD đến MNT

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/MNT 448.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-mnt?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where HKD is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngMNT
0%1 HKD0.0 HKD448.29 MNT
1%1 HKD0.010 HKD443.8 MNT
2%1 HKD0.020 HKD439.32 MNT
3%1 HKD0.030 HKD434.84 MNT
4%1 HKD0.040 HKD430.36 MNT
5%1 HKD0.050 HKD425.87 MNT

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Tugrik Mông Cổ

HKDMNT
1448.29
52241.46
104482.92
208965.84
5022414.6
10044829.21
250112073.04
500224146.08
1000448292.16

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Đô la Hồng Kông

MNTHKD
10.0022
50.011
100.022
200.045
500.11
1000.22
2500.56
5001.11
10002.23

Thông tin thêm về HKD hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ