Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến NPR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái HKD/NPR 17.88 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-npr?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where HKD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 HKD0.0 HKD17.88 NPR
1%1 HKD0.010 HKD17.7 NPR
2%1 HKD0.020 HKD17.52 NPR
3%1 HKD0.030 HKD17.34 NPR
4%1 HKD0.040 HKD17.16 NPR
5%1 HKD0.050 HKD16.98 NPR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Rupee Nepal

HKDNPR
117.88
589.41
10178.82
20357.64
50894.1
1001788.2
2504470.5
5008941
100017882

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đô la Hồng Kông

NPRHKD
10.056
50.28
100.56
201.11
502.79
1005.59
25013.98
50027.96
100055.92

Thông tin thêm về HKD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ