Valuta Ex Logo

HKD đến RSD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái HKD/RSD 13.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-rsd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where HKD is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngRSD
0%1 HKD0.0 HKD13.95 RSD
1%1 HKD0.010 HKD13.81 RSD
2%1 HKD0.020 HKD13.67 RSD
3%1 HKD0.030 HKD13.53 RSD
4%1 HKD0.040 HKD13.39 RSD
5%1 HKD0.050 HKD13.25 RSD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dinar Serbia

HKDRSD
113.95
569.78
10139.56
20279.12
50697.8
1001395.61
2503489.04
5006978.08
100013956.16

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Đô la Hồng Kông

RSDHKD
10.072
50.36
100.72
201.43
503.58
1007.16
25017.91
50035.82
100071.65

Thông tin thêm về HKD hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ