Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến SAR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái HKD/SAR 0.48123 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-sar?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where HKD is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngSAR
0%1 HKD0.0 HKD0.48 SAR
1%1 HKD0.010 HKD0.48 SAR
2%1 HKD0.020 HKD0.47 SAR
3%1 HKD0.030 HKD0.47 SAR
4%1 HKD0.040 HKD0.46 SAR
5%1 HKD0.050 HKD0.46 SAR

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Riyal Ả Rập Xê-út

HKDSAR
10.48
52.4
104.81
209.62
5024.06
10048.12
250120.3
500240.61
1000481.22

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Hồng Kông

SARHKD
12.07
510.39
1020.78
2041.56
50103.9
100207.8
250519.5
5001039.01
10002078.02

Thông tin thêm về HKD hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ