Tỷ giá hối đoái HKD/SHP 0.096560 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.097 SHP |
| 1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.096 SHP |
| 2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.095 SHP |
| 3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.094 SHP |
| 4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.093 SHP |
| 5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.092 SHP |
| HKD | SHP |
| 1 | 0.097 |
| 5 | 0.48 |
| 10 | 0.97 |
| 20 | 1.93 |
| 50 | 4.82 |
| 100 | 9.65 |
| 250 | 24.14 |
| 500 | 48.28 |
| 1000 | 96.56 |
| SHP | HKD |
| 1 | 10.35 |
| 5 | 51.78 |
| 10 | 103.56 |
| 20 | 207.12 |
| 50 | 517.81 |
| 100 | 1035.62 |
| 250 | 2589.05 |
| 500 | 5178.11 |
| 1000 | 10356.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.