Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến STD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái HKD/STD 2656.12 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-std?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where HKD is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngSTD
0%1 HKD0.0 HKD2656.12 STD
1%1 HKD0.010 HKD2629.56 STD
2%1 HKD0.020 HKD2603 STD
3%1 HKD0.030 HKD2576.44 STD
4%1 HKD0.040 HKD2549.87 STD
5%1 HKD0.050 HKD2523.31 STD

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

HKDSTD
12656.12
513280.62
1026561.24
2053122.48
50132806.21
100265612.42
250664031.06
5001328062.12
10002656124.24

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Đô la Hồng Kông

STDHKD
10.00038
50.0019
100.0038
200.0075
500.019
1000.038
2500.094
5000.19
10000.38

Thông tin thêm về HKD hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ