Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái HKD/UGX 472.63 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-ugx?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where HKD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 HKD0.0 HKD472.63 UGX
1%1 HKD0.010 HKD467.9 UGX
2%1 HKD0.020 HKD463.17 UGX
3%1 HKD0.030 HKD458.45 UGX
4%1 HKD0.040 HKD453.72 UGX
5%1 HKD0.050 HKD448.99 UGX

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Shilling Uganda

HKDUGX
1472.63
52363.15
104726.3
209452.61
5023631.54
10047263.09
250118157.73
500236315.46
1000472630.92

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Hồng Kông

UGXHKD
10.0021
50.011
100.021
200.042
500.11
1000.21
2500.53
5001.05
10002.11

Thông tin thêm về HKD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ