Valuta Ex Logo

HKD đến VEF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Bolívar Venezuela (2008–2018) (VEF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
VEF - Bolívar Venezuela (2008–2018)select icon
Bs S

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-vef?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Bolívar Venezuela (2008–2018) là tiền tệ củaVenezuela

world mapcountries where HKD is usedcountries where VEF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Bolívar Venezuela (2008–2018)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngVEF
0%1 HKD0.0 HKDNaN VEF
1%1 HKD0.010 HKDNaN VEF
2%1 HKD0.020 HKDNaN VEF
3%1 HKD0.030 HKDNaN VEF
4%1 HKD0.040 HKDNaN VEF
5%1 HKD0.050 HKDNaN VEF

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bolívar Venezuela (2008–2018)

HKDVEF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Bolívar Venezuela (2008–2018) thành Đô la Hồng Kông

VEFHKD
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về HKD hoặc VEF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc VEF (Bolívar Venezuela (2008–2018)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ