Tỷ giá hối đoái HKD/XAG 0.0037692 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0038 XAG |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0037 XAG |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0037 XAG |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0037 XAG |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0036 XAG |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0036 XAG |
HKD | XAG |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.76 |
XAG | HKD |
1 | 265.3 |
5 | 1326.54 |
10 | 2653.08 |
20 | 5306.17 |
50 | 13265.44 |
100 | 26530.88 |
250 | 66327.21 |
500 | 132654.42 |
1000 | 265308.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.