Tỷ giá hối đoái HKD/XAG 0.0031275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.0031 XAG |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.0031 XAG |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.0031 XAG |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.0030 XAG |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.0030 XAG |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.0030 XAG |
HKD | XAG |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.12 |
XAG | HKD |
1 | 319.74 |
5 | 1598.74 |
10 | 3197.48 |
20 | 6394.96 |
50 | 15987.41 |
100 | 31974.83 |
250 | 79937.08 |
500 | 159874.16 |
1000 | 319748.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.