Tỷ giá hối đoái HKD/XAU 0.000039049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HKD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 HKD | 0.0 HKD | 0.000039 XAU |
1% | 1 HKD | 0.010 HKD | 0.000039 XAU |
2% | 1 HKD | 0.020 HKD | 0.000038 XAU |
3% | 1 HKD | 0.030 HKD | 0.000038 XAU |
4% | 1 HKD | 0.040 HKD | 0.000037 XAU |
5% | 1 HKD | 0.050 HKD | 0.000037 XAU |
HKD | XAU |
1 | 0.000039 |
5 | 0.00020 |
10 | 0.00039 |
20 | 0.00078 |
50 | 0.0020 |
100 | 0.0039 |
250 | 0.0098 |
500 | 0.020 |
1000 | 0.039 |
XAU | HKD |
1 | 25608.9 |
5 | 128044.52 |
10 | 256089.04 |
20 | 512178.08 |
50 | 1280445.21 |
100 | 2560890.42 |
250 | 6402226.07 |
500 | 12804452.14 |
1000 | 25608904.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.