Chuyển đổi Đô la Hồng Kông sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ HKD sang ZMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

HKD đến ZMK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông (HKD) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái HKD/ZMK 1155.05 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/hkd-to-zmk?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where HKD is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệHKDPhí chuyển nhượngZMK
0%1 HKD0.0 HKD1155.05 ZMK
1%1 HKD0.010 HKD1143.5 ZMK
2%1 HKD0.020 HKD1131.95 ZMK
3%1 HKD0.030 HKD1120.4 ZMK
4%1 HKD0.040 HKD1108.85 ZMK
5%1 HKD0.050 HKD1097.29 ZMK

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

HKDZMK
11155.05
55775.26
1011550.52
2023101.05
5057752.62
100115505.25
250288763.14
500577526.29
10001155052.59

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Đô la Hồng Kông

ZMKHKD
10.00087
50.0043
100.0087
200.017
500.043
1000.087
2500.22
5000.43
10000.87

Thông tin thêm về HKD hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HKD (Đô la Hồng Kông) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ