Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.073 ANG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.072 ANG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.072 ANG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.071 ANG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.070 ANG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.069 ANG |
HNL | ANG |
1 | 0.073 |
5 | 0.36 |
10 | 0.73 |
20 | 1.45 |
50 | 3.64 |
100 | 7.29 |
250 | 18.24 |
500 | 36.49 |
1000 | 72.98 |
ANG | HNL |
1 | 13.7 |
5 | 68.5 |
10 | 137.01 |
20 | 274.03 |
50 | 685.08 |
100 | 1370.17 |
250 | 3425.44 |
500 | 6850.88 |
1000 | 13701.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc ANG ( Guilder Antille Hà Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.