Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.061 AUD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.060 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.060 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.059 AUD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.058 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.058 AUD |
HNL | AUD |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.04 |
100 | 6.08 |
250 | 15.22 |
500 | 30.44 |
1000 | 60.89 |
AUD | HNL |
1 | 16.42 |
5 | 82.1 |
10 | 164.21 |
20 | 328.43 |
50 | 821.08 |
100 | 1642.17 |
250 | 4105.42 |
500 | 8210.85 |
1000 | 16421.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.