Tỷ giá hối đoái HNL/AWG 0.069562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.070 AWG |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.069 AWG |
2% | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.068 AWG |
3% | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.067 AWG |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.067 AWG |
5% | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.066 AWG |
HNL | AWG |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.39 |
500 | 34.78 |
1000 | 69.56 |
AWG | HNL |
1 | 14.37 |
5 | 71.87 |
10 | 143.75 |
20 | 287.51 |
50 | 718.78 |
100 | 1437.56 |
250 | 3593.91 |
500 | 7187.82 |
1000 | 14375.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL (Lempira Honduras) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.