Tỷ lệ | HNL | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 HNL | 0.0 HNL | 0.082 BBD |
1% | 1 HNL | 0.010 HNL | 0.081 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 HNL | 0.020 HNL | 0.080 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 HNL | 0.030 HNL | 0.079 BBD |
4% | 1 HNL | 0.040 HNL | 0.079 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 HNL | 0.050 HNL | 0.078 BBD |
HNL | BBD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.08 |
100 | 8.17 |
250 | 20.44 |
500 | 40.89 |
1000 | 81.79 |
BBD | HNL |
1 | 12.22 |
5 | 61.13 |
10 | 122.26 |
20 | 244.52 |
50 | 611.3 |
100 | 1222.6 |
250 | 3056.5 |
500 | 6113.01 |
1000 | 12226.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về HNL ( Lempira Honduras ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.